--

bilaterally symmetrical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bilaterally symmetrical

+ Adjective

  • có các phần đối xứng ở hai bên của một trục; đối xứng hai bên
  • có thể chia thành hai nửa đối xứng nhau bằng một mặt phẳng cắt dọc qua trục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bilaterally symmetrical"
  • Những từ có chứa "bilaterally symmetrical" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chan chát chọi
Lượt xem: 725